KINH THỪA TỰ PHÁP (Dhammadāyāda Sutta) Thích Nhật Từ I. ĐẠI Ý KINH Đức Phật khuyên tất cả đệ tử của Ngài hãy trở thành những người kế thừa gia tài chánh pháp mà Ngài đã dầy công dạy dỗ; chứ không nên trở thành những người thừa kế gia tài vật chất. Trên tinh thần lời dạy này, tôn giả Xá-lợi-phất đã giải thích sơ lược nội dung của thừa tự pháp cho các vị hiền giả, thượng toạ, trung toạ và tân tỳ-kheo có mặt. II. NỘI DUNG KINH 1. Đức Phật dạy: “Hãy là người thừa tự chánh pháp của ta, chớ đừng làm người thừa tự tài vật.” Đức Phật khẳng định lời khuyên “thừa tự pháp” của Ngài phát xuất từ tình thương và lòng quan tâm đến các đệ tử. Lợi ích của thừa tự pháp là: 1) không để người đời đàm tiếu đạo Phật, 2) mang lại lợi ích lâu dài cho người thừa tự. 2. Đức Phật kể rằng có lần ngài dùng ngọ, còn thừa lại một số thức ăn. Hai vị tỳ-kheo đến, đói lả và kiệt sức. Để thử trình độ tu của hai vị ấy, đức Phật nói: “Nếu hai vị muốn thì có thể lấy ăn. Còn nếu không muốn ăn, Như Lai sẽ bỏ phần ăn thừa này ở chỗ không có cỏ xanh, hoặc ở chỗ có nước mà không có chúng sanh trong ấy.” Một vị tỳ-kheo đã tâm niệm lời khuyên thừa tự pháp của đức Phật nên quyết để bao tử trống qua đêm. Vị tỳ-kheo thứ hai tiếc phần thức ăn còn thừa sẽ bị quăng bỏ nên gắng ăn để chống kiệt sức. Đức Phật tán thán vị thứ nhất là hạng người biết cách sống với thái độ ít dục, biết đủ, chịu đựng khổ hạnh, dễ nuôi dưỡng và tinh chuyên, đặc biệt là biết kế thừa tài sản chánh pháp. Khi Phật vào Tịnh xá, tôn giả Xá-lợi-phất đã triển khai nội dung của thừa tự pháp như sau: 3. Người thừa tự pháp là người tích cực học ba đức tính của Đạo sư: a) Noi gương bậc đạo sư sống hạnh viễn ly; b) Quyết tâm từ bỏ những gì phải từ bỏ; c) Không sống quá xa hoa, có khuynh hướng sa đoạ, quyết không bỏ rơi đời sống thanh cao. Đệ tử Như Lai không làm được ba điều này là đáng bị quở trách. 4. Thừa tự pháp là thực hành con đường trung đạo tám ngành (chánh tri kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định), có khả năng từ bỏ và diệt trừ 16 tâm lý xấu (ác pháp): tham, sân, phẫn nộ, hiềm hận, giả dối, não hại, tật đố, xan lẫn, man trá, phản bội, ngoan cố, bồng bột, ngã mạn, tăng thượng mạn, tự kiêu, và phóng dật. Con đường trung đạo này có khả năng làm phát sinh tịnh nhãn (về tứ đế), trí tuệ, hướng đến tịch tịnh (nhổ gốc tham ái, rāga), đạt được trí tuệ siêu việt, giác ngộ (sambodho ti maggo) và niết-bàn. III. THUẬT NGỮ Thừa tự pháp (Dhammadāyāda): sự thừa hưởng hay kế thừa gia tài Phật pháp hay tâm linh mà đức Phật đã dày công dạy dỗ trong suốt 45 năm. Khái niệm pháp ở đây được hiểu là những lời dạy về đạo đức, tuệ giác, con đường hạnh phúc và giác ngộ mà tất cả những ai yêu chuộng đời sống thanh cao cần phải tiếp hưởng, bảo vệ và truyền bá. Gia tài Phật pháp không thuộc về quyền sở hữu của bất kỳ ai. Do đó, người xuất gia và người tại gia đều có khả năng kế thừa và sử dụng để mang lại an lạc và hạnh phúc cho bản than, gia đình, cộng đồng và xã hội. Thừa tự tài vật (āmisadāyāda): sự thừa hưởng hay kế thừa gia tài vật chất, nói chung các tài sản thế gian, như vàng bạc, ngọc ngà, châu báu, nhà cửa, sàng toạ, ruộng vườn, máy móc, công cụ sinh hoạt, y phục và thực phẩm v.v... Đối với người xuất gia, thừa tự tài vật là điều cấm kỵ, vì tài vật trói buộc con người trong sự hưởng thụ, quyến luyến và chấp thủ. Đạo sư: Chỉ cho đức Phật, bậc hướng dẫn con đường tâm linh. Hiền giả: Bậc hiền, chỉ chung cho những người đã dự vào dòng họ thánh (dự lưu) đang đi trên con đường cao thượng, thăng tiến đời sống tâm linh, hướng đến giải thoát. Thượng tọa = Tỳ-kheo Thượng toạ: vị tu sĩ Phật giáo đã thọ lãnh giới pháp làm thầy (tỳ-kheo) với tối thiểu 20 tuổi Hạ và 40 tuổi đời. Trung toạ = Tỳ-kheo Trung toạ: vị tu sĩ Phật giáo đã thọ lãnh giới pháp làm thầy (tỳ-kheo) với tối thiểu 10 tuổi Hạ và 30 tuổi đời. Hạ toạ = Tỳ-kheo Hạ toạ: vị tu sĩ Phật giáo đã thọ lãnh giới pháp làm thầy (tỳ-kheo) từ 09 tuổi Hạ trở xuống. Tùy học: noi gương học tập và thực hành theo lời dạy của vị đạo sư. Trung đạo: không phải là con đường giữa hai thái cực hưởng thụ và khổ hạnh, mà là con đường vượt lên trên hai thái độ và lối sống cực đoan đó, nói chung là con đường siêu vượt khỏi các nhị nguyên và đối đãi. Con đường trung đạo trong kinh điển Pali chính là con đường thánh gồm tám yếu tố: chánh tri kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định. Ý nghĩa của con đường này sẽ được trình bày trong bài kinh Chánh Tri Kiến, thứ 9. Sống viễn ly (pavivitassa viharato): nền tảng của đời sống xuất gia, giúp cho hành giả đạt được các giá trị tâm linh. Về phương diện địa lý, sống viễn ly là sống ở nơi thanh vắng (thân viễn ly), thường là ở rừng núi, nhằm hỗ trợ cho đời sống nội tâm được phát triển. Về phương diện tâm lý, sống viễn ly là sống ít muốn biết đủ (tâm viễn ly), viễn ly tất cả những gì thuộc về phàm tục, hướng tâm về niết-bàn. Nhãn sinh (cakkukaraṇī): Sự sanh khởi con mắt tuệ giác về các sự vật hiện tượng được nhận thức. Sống với gia tài tâm linh mà đức Phật đã để lại có khả năng giúp cho hành giả phát khởi con mắt tuệ giác. Quán chiếu nguyên lý duyên khởi, nhân quả, vô thường và vô ngã là nền tảng phát sinh trí tuệ giải thoát. Trí sinh (ñāṇakariṇī) làm sinh khởi trí tuệ về sự vật và các đối tượng được nhận thức. Sống với gia tài tâm linh mà đức Phật đã để lại có khả năng giúp cho hành giả phát khởi trí tuệ về duyên khởi và vô ngã. IV. NHẬN XÉT Bài Kinh này gián tiếp giới thiệu một cách khái quát giá trị tâm linh của người xuất gia, bắt đầu bằng một đời sống thanh cao, không màn đến sở hữu tài sản vật chất thế gian. Mục đích của người tu không phải để được làm trụ trì một ngôi chùa, được người đời cúng dường và cung kính, mà nhằm tầm cầu con đường tâm linh, hướng đến các giá trị nội tại. Các giá trị đó chỉ có thể đạt được bằng cách thực hành theo con đường trung đạo, khởi đi bằng cái nhìn đúng đắn (chánh kiến) và kết thúc bằng đời sống thiền định. Không có gì quý bằng chánh pháp, con đường giác ngộ và giải thoát mà đức Phật đã để lại trong kinh điển. Nếu đời sống đạo đức (luật) được quan niệm là bậc thầy của người tu, thăng hoa đời sống cao đẹp của người tu thì chánh pháp được xem là gia tài vô giá mà tất cả mọi người cần phải có ý thức kế thừa hợp pháp, làm giàu đẹp đời sống và phẩm hạnh của mình. Đức Phật khẳng định sở dĩ ngài khuyên dạy các vị đệ tử xuất gia hãy sống theo tinh thần thừa tự gia tài tâm linh là vì ngài thương yêu họ và muốn họ đạt được các giá trị tâm linh như chính ngài đã được. Tương tự, các bậc cha mẹ nên truyền trao cho con truyền thống đẹp, gia tài đạo đức và trí khôn để cho con cái trưởng thành trong thành công, hạnh phúc và an lạc. V. CÂU HỎI THẢO LUẬN 1) Tại sao chánh pháp được quan niệm là một gia tài? 2) Nếu là cha mẹ, bạn sẽ truyền lại cho con bạn gia tài gì? 3) Theo bạn, gia tài chánh pháp đối với người tại gia là gì? Gia tài đó có thể giúp bạn được gì trong cuộc sống đầy khổ đau? 4) Bạn học được gì từ kinh nghiệm dạy đệ tử của đức Phật trong việc kế thừa sự nghiệp tâm linh ? |
Đại Tạng Kinh Việt Nam 3. Kinh thừa tự Pháp
(Dhammadàyàda sutta)
|