THIỆN PHÚC
NIỆM PHẬT CĂN BẢN CHO NGƯỜI TẠI GIA
BASIC BUDDHA RECITATIONS FOR LAY PEOPLE
VIỆT-ANH
VIETNAMESE-ENGLISH
TẬP MỘT & TẬP HAI
VOLUME ONE & VOLUME TWO
Phật Giáo Việt Nam Hải Ngoại Oversea Vietnamese Buddhism
Lời Mở Đầu—Preface 11
CHƯƠNG MỘT—CHAPTER ONE 19
Sơ Lược Lịch Sử Đức Phật A Di Đà—A Summary History of Amitabha Buddha 19
(I) Tổng Quan Về Đức Phật A Di Đà—An Overview of Amitabha Buddha 19
(II) Lược Sử Về Đức Phật A Di Đà—Summary of History of Amitabha Buddha 19
(II-1) Pháp Tạng Bồ Tát: Tiền Thân Của Phật Thích Ca—Dharmakara Bodhisattva: Sakyamuni Buddha's Former Existence 19
(II-2) Phật A Di Đà Và Tây Phương Cực Lạc—Amitabha Buddha and the Western Land of Bliss 21
(III) Quốc Độ Của Đức Phật A Di Đà Là Tây Phương Cực Lạc—The Land of Bliss of Amitabha Buddha is Laid in the Western Quarter 22
(IV) Những Danh Hiệu Khác Nhau Của Đức Phật A Di Đà—Amitabha Buddha Also Has Several Other Titles 23
(V) Đức Phật A Di Đà Và Những Lời Thệ Nguyện Rộng Sâu—Amitabha Buddha With His All-Encompassing Vows 24
(VI) Bốn Mươi Tám Lời Nguyện Của Đức Phật A Di Đà—Forty-Eight Amitabha Vows 25
CHƯƠNG HAI—CHAPTER TWO 35
Tịnh Độ—The Pure Land 35
(I) Tổng Quan Về Tịnh Độ—An Overview of Sukhavati 35
(II) Lịch Sử Tịnh Độ Tông—The History of the Pure Land School 35
(III) Nghĩa Của Tịnh Độ—The Meanings of the Pure Land 36
(IV) Những Đặc Điểm Của Tịnh Độ—Some Special Characteristics of the Pure Land 37
CHƯƠNG BA—CHAPTER THREE 39
Các Cõi Tịnh Độ—Different Pure Lands 39
(I) Tổng Quan Về Các Cõi Tịnh Độ—An Overview of Different Pure Lands 39
(II) Chư Như Lai Trong Pháp Giới—Tathagatas in the Dharma Realm 40
(III) Các Cõi Đông Tịnh Độ—Eastern Pure Lands 46
(A) Vũ Trụ Của Tỳ Lô Giá Na Phật—Vairocana Buddha's Universe 46
(B) Bắc Tịnh Độ Ly Bố Úy Phật—Amoghasiddhi Buddha's Northern Pure Land 48
(C) Nam Tịnh Độ Bửu Thắng Phật—Ratnasambhava Buddha's Southern Pure Land 48
(D) Đông Tịnh Độ—Eastern Pure Lands 49
(D-1) Đông Tịnh Độ A Sấm Phật—Aksobhya Buddha's Eastern Pure Land 49
(D-2) Đông Phương Bảo Tịnh Đa Bảo Phật—Prabhutaratna-Buddha's Eastern Pure Land 50
(D-3a) Dược Sư Lưu Ly Quang Đông Độ—Bhaisajya-Guru-Vaidurya-Prabhasa's Eastern Pure Land 51
(D-3b)Mười Hai Lời Nguyện Của Đức Dược Sư Lưu Ly Quang—The Twelve Great Vows of Bhaisajya-Guru-Vaidurya-Prabhasa 57
(D-4) Đông Tịnh Độ Mãn Nguyệt Quang Minh Phật—Perfect Moon Light Buddha's Eastern Pure Land 60
(D-5) Đông Tịnh Độ Nhật Nguyệt Quang Phật—Sun-Moon-Light Buddha's Eastern Pure Land 61 4
(D-6) Cõi Đông Độ Chủ Trì Bởi Đức Hạ Sanh Di Lặc Phật—Pure Land, Paradise of the East, Presided Over by Maitreya 61
(D-7) Tây Phương Tịnh Độ—The Western Pure Land (See (IV) in the same Chapter) 63
(IV) Cõi Tây Phương Tịnh Độ Chủ Trì Bởi Đức Phật A Di Đà—Pure Land, Paradise of the West, Presided Over by Amitabha 63
(V) Đức Phật Dạy Về Cõi Tịnh Độ Của Chư Bồ Tát—The Buddha Taught About the Bodhisattvas’ Pure Lands 65
CHƯƠNG BỐN—CHAPTER FOUR 69
Tịnh Độ Tông—The Pure Land School 69
(I) Nguồn Gốc Và Lịch Sử Của Tịnh Độ Tông—The Origin of the Pure Land Sect 69
(II) Triết Lý Của Tịnh Độ Tông—The Philosophy of the Pure Land 69
(III) Kinh Điển Chính Của Tịnh Độ Tông—The Pure Land’s Main Texts 72
(IV) Sự Khai Sanh Của Các Trường Phái Tịnh Độ—The Birth of the Pure Land Schools 73
(IV-1) Nan Hành Đạo và Dị Hành Đạo—Hard Way of Salvation and the Easy Way of Salvation 73
(IV-2) Sự Khai Sanh Của Các Trường Phái Tịnh Độ—The Birth of the Pure Land Schools 74
(V) Các Trường Phái Tịnh Độ Nhật Bản—Pure Land Schools of Japan 75
(VI) Những Tông Phái Liên Quan Đến Các Trường Phái Tịnh Độ—Schools Related to the Pure Land Schools 77
(VI-1) Nhật Liên (1222-1282) và Nhật Liên Tông—Nichiren and Nichiren Sect 77
(VI-2) Nhật Liên Chân Tông—Nichiren Shoshu 81
(VI-3) Tín Ngưỡng Di Đà Trong Thiên Thai Tông—Amitabha-Pietism in the T'ien-T'ai School 82
(VI-4) Tín Ngưỡng Di Đà Trong Chân Ngôn Tông—Amitabha-Pietism in the Shingon School 83
(VII) Bốn Sắc Thái Tín Ngưỡng Di Đà—Four Aspects of the Amitabha Pietism 84
CHƯƠNG NĂM—CHAPTER FIVE 87
Chư Tổ Tịnh Độ Tông—Pure Land Patriarchs 87
(A) Những Vị Bồ Tát Liên Hệ Tới Phật A Di Đà—Bodhisattvas Related to Amitabha Buddha 87
(I) Đại Thế Chí Bồ Tát—Mahasthama Bodhisattva 87
(II) Phổ Hiền Bồ Tát—Samantabhadra Bodhisattva 88
(III) Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát—Manjusri Bodhisattva 88
(IV-1) Quán Thế Âm Bồ Tát—Avalokitesvara Bodhisattva 90
(IV-2) Mười Hai Lời Nguyện Của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát—The Twelve Great Vows of Avalokitesvara Bodhisattva 94
(B) Chư Tổ Tịnh Độ Ở Ấn Độ—Pure Land Patriarchs in India 96
(I) Di Lan Đà Vấn Đạo: Khởi Điểm Của Niềm Tin Niệm Phật Cứu Rỗi—Questions of King Milinda: The Starting Point of Saving
Through Faith in Practicing of Buddha Recitation 96
(II) Mã Minh Bồ Tát—Asvaghosa Bodhisattva 100
(III) Long Thọ Bồ Tát—Nagarjuna Bodhisattva 101
(IV) Thế Thân Bồ Tát—Vasubandhu Bodhisattva 103
(C) Những Nhà Sư Tiên Phong Trong Tịnh Độ Tông Trung Hoa—Pioneer Monks in Chinese Pure Land Schools 104
(I) Phật Đồ Trừng—Buddhasimha 104
(II) Bồ Đề Lưu Chi—Bodhiruci 105
(III) Đại Sư Đạo An (584-708)—Great Master Tao An 105
(IV) Đại Sư Từ Mẫn—Great Master Tzu-Min 106
(D) Chư Tổ Tịnh Độ Ở Trung Hoa—Pure Land Patriarchs in China 107 5
(D-1) Huệ Viễn Lưu: Liên Tông Thập Tam Tổ—The Line of Master Hui-Yuan: Thirteen Chinese Pure Land Patriarchs 107
(I) Lỗ Sơn Huệ Viễn (334-416 AD)—Lu-Shan Hui-Yuan 107
(II) Quang Minh Thiện Đạo (613-681 AD)—Kuang-Ming Shan Tao 109
(III) Bát Châu Thừa Viễn (680-748 AD)—Sheng-Yuan Great Master 110
(IV) Ngũ Hộ Pháp Chiếu—Fa Chao 112
(V) Đại Nham Thiếu Khang—Shao-K’ang 117
(VI) Vĩnh Minh Diên Thọ (904-976)—Yung-Ming Yenshou 119
(VII) Chiêu Khánh Tĩnh Thường—Tseng-Shang 123
(VIII) Vân Thê Châu Hoằng Liên Trì (1535-1616 AD)—Chu Hung Lien-ch’ih 123
(IX) Trí Húc Ngẫu Ích (1599-1655 AD)—Chu-Rut Ou-I 126
(X) Phổ Nhãn Hành Sách Triệu Lưu—Hsing-She Tsao Liu 128
(XI) Tiên Lâm Thúc Hiền Tĩnh Am—Sua-Sen Tseng-an 129
(XII) Từ Phúc Tế Tĩnh Triệt Ngộ—Chi-Sun Tz’ie-Wu 131
(XIII) Linh Nham Ấn Quang (1861-1940 AD)—Ling-Yan Yin Kuang 133
(D-2) Từ Mẫn Lưu: Dòng Truyền Thừa Thứ Hai Tại Trung Hoa—Tzu-Min Line: The Second Line of Transmission of the Pure Land in
China 135
(D-3) Đàm Loan Lưu: Dòng Truyền Thừa Thứ Ba Tại Trung Hoa—T'an-Luan Line: The Third Line of Transmission of the Pure Land in China 136
(I) Đàm Loan (476-542)—T’an Luan 136
(II) Đạo Xước—Tao Ch'o 138
(IV) Thiện Đạo (613-681)—Shan-Tao 139
(V) Hoài Cảm—Huai-Kan 139
(D-4) Dòng Truyền Thừa Bồ Đề Lưu Chi-Huệ Sủng—The Line of Bodhiruci-Hui-Chung 139
(E) Những Vị Cao Tăng Tịnh Độ Sơ Kỳ Khác Ở Trung Hoa—Other Early Prominent Pure Land Monks in China 139
(1) Trí Đôn (314-366)—Chih-Tun 139
(2) Sư Ích Châu Vô Tướng (684-762)—Master I-chou Wu-hsiang 140
(3) Sư Quả Lãng Tuyên Thập—Master Kuo-lang Hsuan-Shih 141
(F) Tịnh Độ Tông Việt Nam—Vietnamese Pure Land School 142
(G) Những Vị Cao Tăng Tịnh Độ Sơ Kỳ Khác Ở Nhật Bản—Other Early Prominent Pure Land Monks in Japan 144
(1) Không Dã Thượng Nhân (903-972)—Kuya Shonin 144
(2) Đại Sư Nguyên Tín (942-1017)—Great Master Genshin 145
(3) Pháp Nhiên Thượng Nhân (1133-1212)—Honen-Shonin 145
(4) Đại Sư Lương Biến—Great Master Ryôhen 146
(5) Nhất Biến Thượng Nhân—Superior Man Ippen 147
(H) Tứ Đức Truyền Thừa Tổ Tịnh Độ—Four Characteristics Used to Determine A Distinguished Master in the Pure Land Sect 148
(I) Tịnh Độ Thánh Hiền Lục—Biographies of Pure Land Sages and Saints 148
CHƯƠNG SÁU—CHAPTER SIX 151
Kinh Điển Tịnh Độ—The Pure Land Sutras 151
(I) Tịnh Độ Tam Kinh Nhất Luận—Four important texts in the Pure Land Sect 151
(A-1) Kinh A Di Đà—Amitabha Sutra 151
(A-2) Phật Thuyết A Di Đà Kinh—The Buddha Speaks of Amitabha Sutra 153
(B-1) Kinh Vô Lượng Thọ—Sukhavativyuha Sutra 153 6
(B-2) Những Đóa Vô Ưu Nở Rộ Trong Kinh Vô Lượng Thọ—The Sorrowless Flowers Are Blooming in Sukhavativyuha Sutra 155
(B-3) Mười Danh Hiệu Của Phật—Ten Epithets of A Buddha 160
(B-4) Bốn Mươi Tám Đại Nguyện Của Tỳ Kheo Pháp Tạng—Bhikhsu Dharmakara's Forty-Eight Vows 162
(C-1) Kinh Quán Vô Lượng Thọ—Amitayurdhyana Sutra 162
(C-2) Đức Phật Thị Hiện Tại Nhiều Cõi Tịnh Độ Khác Nhau—The Buddha Manifests in Various Pure Lands 163
(C-3) Mười Sáu Phép Quán Trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ—Sixteen Types of Contemplation in Amitayurdhyana Sutra 163
(D) Luận Vãng Sanh—Treatise on the Pure Land 163
(E) Phổ Hiền Hạnh Nguyện—Samantabhadra's Conducts and Vows (See Phổ Hiền Thập Đại Nguyện in (VI) in Chapter Seven) 164
(F) Đại Thế Chí Bồ Tát—Mahasthamaprapta Bodhisattva 164
CHƯƠNG BẢY—CHAPTER SEVEN 165
Nghi Thức Tụng Kinh A Di Đà—Amitabha Sutra Chanting Services 165
(I) Tán Hương—Incense Praise 165
(II) Khai Kinh Kệ—Opening the Sutra 165
(III) Phật Thuyết A Di Đà Kinh—The Buddha Speaks of Amitabha Sutra 166
(IV) Vãng Sanh Chú—Dharani For Rebirth In the Pure Land 172
(V)Kệ Tán Phật A Di Đà—Praise To Amitabha Buddha 173
(VI) Phổ Hiền Bồ Tát Thập Đại Nguyện—Samantabhadra Bodhisattva's Ten Great Vows 174
(VII) Kệ Sám Hối—Verse of Repentance 174
(VIII) Thệ Nguyện—To Vow 175
(IX) Tâm Kinh (Bát Nhã Tâm Kinh)—Prajnaparamita Hridaya Sutra 175
(X) Kệ Hồi Hướng—Verse For Transfering Merit 176
(XI) Tam Tự Quy Y—Three Refuges 177
CHƯƠNG TÁM—CHAPTER EIGHT 179
Cõi Phàm Cõi Thánh—Lands of Ordinary People and the Saints 179
(I) Lục Phàm Tứ Thánh—Six Realms of the Samsara and Four Realms of the Saints 179
(II) Tứ Độ—Four Realms 180
CHƯƠNG CHÍN—CHAPTER NINE 181
Hành Giả Tịnh Độ Và Hành Động Thiện Ác—Pure Land Practitioners and Wholesome and Unwholesome Acts 181
(I) Thiện—Kusala 181
(A) Tổng quan và Ý nghĩa của Thiện—Overview and Meanings of Kusala 181
(B) Thiện Nghiệp—Wholesome Karma 181
(C) Thập Thiện Nghiệp—Ten Meritorious Deeds 182
(D) Niệm Phật và Thiện Ác—Buddha Recitation and “Kusala-Akusala” 183
(E) Những Lời Phật Dạy Về “Thiện” Trong Kinh Pháp Cú—The Buddha’s Teachings on “Kusala” in the Dharmapada Sutra 184
(F) Những Lời Phật Dạy Về “Thiện” Trong Kinh Tứ Thập Nhị Chương—The Buddha’s Teachings on “Kusala” in the Forty-Two Sections Sutra 185
(II) Ác—Akusala 185
(A) Tổng Quan Về Ác—An Overview of Akusala 185 7
(B) Theo Ấn Quang Đại—According to Great Master Ying-Kuang 187
(C) Thập Ác Nghiệp—Ten Evil Actions 188
(D) Những Lời Dạy Của Cổ Đức Và Đức Phật Về Xấu Ác—The Ancient’s and Buddha’s Teachings on “Evil” 189
(D-1) Lời Dạy Của Cổ đức Về “Ác”—Ancient Virtues’ Teachings on Wrong-Doings 189
(D-2) Năm Đề Nghị Thực Tiễn Của Đức Phật—Buddha's Five Practical Suggestions 190
(D-3) Lời Đức Phật Dạy Về Ác Trong Kinh Pháp Cú—The Buddha’s Teachings on Wrong-Doings in the Dharmapada Sutra 190
(D-4) Lời Đức Phật Dạy Về Ác Trong Kinh Tứ Thập Nhị Chương—The Buddha’s Teachings on Wrong-Doings in the Forty-Two Sections Sutra 191
(III) Thiện Và Ác—Good and Evil 192
(A) Tổng Quan Về Thiện Ác—An Overview of Good and Evil 192
(B) Những Lời Phật Dạy Về “Thiện Ác” Trong Kinh Pháp Cú—The Buddha’s Teachings on “Good and Evil”in the Dharmapada Sutra 193
CHƯƠNG MƯỜI—CHAPTER TEN 195
Sự Tu Hành Của Hành Giả Tịnh Độ—Pure Land Practitioners' Cultivation 195
(I) Tổng Quan Và Ý Nghĩa Của Tu Hành—Overview and Meanings of Cultivation 195
(I-A) Tổng Quan Về Tu Hành—An Overview of Cultivation 195
(I-B) Sự Tu Hành Của Hành Giả Tịnh Độ—Pure Land Practitioners's Cultivation 197
(I-B-1) Tại Sao Chúng Ta Nên Theo Con Đường Tịnh Độ?—Why Should We Follow the Pure Land Path? 197
(I-B-2) Hành Giả Tịnh Độ Tu Tập Những Gì?—What Do Pure Land Practitioners Cultivate? 199
(I-B-3) Ta Bà Khổ, Cực Lạc Thuần Vui Không Khổ—Samsara World Is Suffering, The Ultimate Bliss Is All Joy and No Suffering 201
(I-C) Những Bước Tu Căn Bản Của Hành Giả Tịnh Độ—Pure Land Practitioners' Basic Steps of Cultivation 203
(I-C-1) Ăn Chay—To Abstain from Meat 204
(I-C-2) Bát Chánh Đạo—The Noble Eightfold Path 206
(I-C-3) Chư Ác Mạc Tác, Chúng Thiện Phụng Hành, Tự Tịnh Kỳ Ý, Thị Chư Phật Giáo 208
(I-C-4) Công Đức Và Phước Đức—Virtue and Merit 209
(I-C-5) Giới-Định-Huệ—Discipline-Meditation-Wisdom 214
(I-C-6) Ngũ Giới—Five Precepts 223
(I-C-7a) Nhân Quả—Law of Cause and Effect 229
(I-C-7b) Bốn Nhân Sanh Tử Của Con Cái—Children Are Born From Four Causes 232
(I-C-7c) Nhân Quả Thông Ba Đời—Cause and Effect Encompass Three Lifetimes 232
(I-C-8) Tam Quy Y—Taking Refuge in the Triratna 234
(I-C-9) Tâm Từ Bi—Mind of Compassion 238
(I-C-10) Tâm Của Hành Giả Tịnh Độ—Pure Land Practitioners' Mind 239
(I-C-11) Lục Hòa Kính Pháp—Six Points of Reverent Harmony 242
(I-C-12) Cư Sĩ Tại Gia—Lay Believers 244
(II) Hành Giả Tịnh Độ Và Dị Hành Đạo—Pure Land Practitioners and The Easy Path 246
(III) Hành Giả Và Niềm Tin Trong Niệm Phật—Practitioners and Faith in Buddha Recitation 247
(IV) Hành Giả Tịnh Độ Và Nguyện An Lạc Hạnh—Pure Land Practitioners and Pleasant Practice of the Vow 249
(V) Nhị Trì—Two modes of Practices 254
(VI) Tầm Quan Trọng Của Việc Tu Hành Trong Phật Giáo—The Importance of Practice in Buddhism 256 8
(VII) Đợi đến Hưu Trí Rồi Hẳn Tu—Wait Until After Retirement to Cultivate 256
(VIII) Tu Là Chuyển Nghiệp—Cultivation Means Changing the Karma 257
(IX) Tu Hành Không Phải Là Chuyện Trong Một Ngày Một Bữa—Cultivation” Is Not A One-Day Affair 260
(X) Từ Chối Phương Tiện Sống Hay Từ Chối Lạc Thú?—Rejection of Means of Life or Rejection of Pleasures? 261
(XI) Thấy Lỗi Người Thì Dễ—Easy to See the Fault of Others 262
(XII) Hành Giả Tịnh Độ Tu Tập Sám Hối—Pure Land Practitioners Cultivate Repentance 263
(XIII) Tha Tín Tha Lực Và Tự Lực—Faith in Others-Other Power and Self-Power 266
(XIV) Hành Giả Tịnh Độ: Phước Báo Cõi Nhân Thiên—Pure Land Practitioners: Blessings of Man and Celestial Realms 267
(XV)Những Bước Cơ Bản Của Đạo Lộ Diệt Khổ—Essential Steps of the Path to the Removal of Suffering 269
(XVI) Ba Điều Thống Thiết Tự Trách Của Người Tu Pháp Môn Tịnh Độ—Three Things That Pure Land Practitioners Should Always Bitterly Reproach Themselves 273
(XVII) Ấn Quang: Sự Tu Tập Của Nữ Nhân—Yin-Kuang: Women's Cultivation 276
CHƯƠNG MƯỜI MỘT—CHAPTER ELEVEN 277
Niệm Phật Căn Bản Cho Người Tại Gia—Basic Buddha Recitation For Lay People 277
(I) Tổng quan và Ý nghĩa của Niệm Phật—Overview and Meanings of Buddha Recitation 277
(A) Tổng Quan Về Niệm Phật—An Overview of Buddha Recitation 277
(B) Ý Nghĩa Niệm Phật—The Meanings of Buddha Recitation 278
(C) Lý Do Hành Giả Nên Niệm Phật—Reasons for Buddha Recitation 281
(D) Chuyên Tu Vô Gián—Uninterrupted Cultivation 281
(II) Mục Đích Niệm Phật—The Purpose of Buddha Recitation 282
(III) Khái Luận Về Những Phương Cách Niệm Phật—General Discussion on Methods of Buddha Recitation 283
(A) Niệm Phật Môn—The Door of Buddha Recitation 283
(B) Quán Tưởng Môn—The Door of Visualization 287
(B-1) Quán Phật—Contemplate upon the Buddha 287
(B-2) Quán Tưởng Đức Phật A Di Đà—Visualization of Amitabha Buddha 289
(B-3) Quán Lý Nhất Tâm—One-Pointedness of Mind on Noumenal Level 290
(B-4) Quán Sự Nhất Tâm—One-Pointedness of Mind on Phenomenal Level 291
(IV) Hai Loại Niệm Phật—Two Kinds of Buddha Recitation 292
(A) Duyên Tưởng & Trì Danh Niệm Phật—Visualization & Recitation 292
(B) Thông Biệt Niệm Phật—General and Special Buddha Recitations 292
(C) Lý Sự Niệm Phật—Theoretical and Practical Buddha Recitation 293
(V) Tứ Môn Niệm Phật—Four Methods of Buddha Recitation 294
(A) Thật Tướng Niệm Phật—‘Self-Nature’ Buddha Recitation 295
(B) Quán Tưởng Niệm Phật—Contemplation by Thought Recitation 296
(C) Quán Tượng Niệm Phật—To Contemplate the Buddha's Statue 298
(D) Trì Danh Niệm Phật—Holding Buddha's Name Recitation 299
(VI)Thập Chủng Trì Danh—Ten Variants in Oral Recitation 300
(VII)Thập Niệm Ký Số—Ten Recitation in One Breath 306
(VIII) Những Pháp Niệm Phật Khác—Other Methods of Buddha Recitation 308
(A) Chơn Niệm Phật—Truthful and Genuine Buddha Recitation 308
(B) Nhứt Tâm Niệm Phật—Reciting the Buddha’s Name with One Mind 312
(C) Niệm Phật Tam Muội—Buddha Recitation Samadhi 313 9
(C-1) Niệm Phật Tam Muội—Buddha Recitation Samadhi 313
(C-2) Tứ Chủng Tam Muội Theo Liễu Dư Đại Sư—Four Kinds of Samadhi According to Great Master Liu-Yu 314
(C-3) Không Giả Trung—Emptiness-Borrowed Form-Middle 314
(D) Dung Thông Niệm Phật—Universally Penetrating Via Praying to the Buddha 316
(E) Tịnh Tọa Niệm Phật—To Sit in Buddha Recitations 317
(F) Kinh Hành Niệm Phật—Walking in Buddha Recitations 318
(G) Công Án Niệm Phật—Koan of Buddha Recitation 319
(H) Niệm Phật Và Trì Chú—Buddha Recitation and Mantra Recitation 319
(IX) Bốn Mươi Tám Pháp Niệm Phật—Forty-Eight Aspects of Buddha Recitation 320
(X) Ba Cửa Tịnh Độ—Three Methods in the Pure Land Cultivation 338
(XI) Tứ Đoạt & Tứ Hạnh Niệm Phật Môn—Four Realizations & Four Practices In Buddha Recitation Door 342
(A) Tứ Đoạt Niệm Phật—Buddha Recitation and the Four Realizations 342
(B) Tứ Hạnh Niệm Phật—Four Practices of Buddha Recitation 344
(XII)Hộ Niệm—Supportive Recitation 346
(XIII) Tu Tập Phổ Hiền Hạnh Nguyện—Cultivation of Practices of Samantabhadra Bodhisattva 351
(XIV) Niệm Phật Giáo Chỉ—Guidelines on Buddha Recitation 355
(A) Thiện Đạo Niệm Phật Giáo Chỉ—San-Tao’s Guidelines on Buddha Recitation 355
(B) Thiện Đạo: Lục Thời Vãng Sanh—Shan-Tao: Six Periods of Worship to Seek Immortality 356
(C) Thiện Đạo: Chuyên Tu Tạp Tu—Shan-Tao: Focused Practice and Sundry Practice 357
(XV) Nhị Hạnh Vãng Sanh—Two Practices That Lead to Rebirth in the Pure Land 358
(XVI) Những Phương Cách Quán—Methods of Contemplation 361
(A) Thất Pháp Bất Tịnh Quán—Seven Types of Contemplation on Impurity 361
(B) Thập Lục Quán—Sixteen Kinds of Contemplation in the Pure Land 362
(XVII) Pháp Môn Chúng Hạnh—The Method of Sundry Practices 364
(XVIII) Tín Hạnh Nguyện—Faith, Practice, and Vow 366
(XIX) Lục Tín—Six Elements in Faith 370
(XX) Tín Giải Hành Chứng—Faith-Interpretation-Performance-Evidence 371
(XXI) Hồi Hướng Tịnh Độ—Transference of Merits to the Pure Land 373
CHƯƠNG MƯỜI HAI—CHAPTER TWELVE 375
Hành Giả Tịnh Độ Đối Trị Tam Độc—Pure Land Practitioners' Counteraction of Greed, Hatred, and Ignorance 375
(I) Tam Độc Tham Sân Si—Three Poisons 375
(II) Bốn Cách Đối Trị Tham Sân Si—Four Methods to Counteract Greed, Anger and Delusion 385
CHƯƠNG MƯỜI BA—CHAPTER THIRTEEN 389
Đức Phật A Di Đà Và Cửu Phẩm Liên Hoa—Amitabha Buddha and Nine Holy Grades of Lotus 389
(I) Có Phải Đức Phật A Di Đà Là Một Thượng Đế Toàn Năng Hay Không?—Is Amitabha an All-Powerful God ? 389
(II) Cửu Phẩm Liên Hoa—Nine Holy Grades of Lotus 390
CHƯƠNG MƯỜI BỐN—CHAPTER FOURTEEN 393
Những Khảo Đảo Trong Tu Tập—Testing Conditions in Cultivation 393
(I) Niệm Phật Lục Khảo—Six Testing Conditions in Buddha Recitation 393
(II) Bảy Khuynh Hướng Ngủ Ngầm—Seven Defilements 401
(III) Thất Nạn—Seven Calamities 401 10
(IV) Bát Giải Đãi Sự—Eight Occasions of Indolence 401
(V) Ma Chướng—Hindrances of Demons 403
(VI) Những Khảo Đảo Khác Trong Niệm Phật—Other Testing Conditions in Buddha Recitation 412
1) Thụy Miên Hôn Trầm—Torpor or Sleepiness 412
2) Phóng Dật—Heedlessness 412
3) Trạo Cử—Restlessness 414
CHƯƠNG MƯỜI LĂM—CHAPTER FIFTEEN 415
Hành Giả Tịnh Độ Với Những Điều Khó Và Không Thể—Pure Land Practitioners With the Difficulties and the Unattainables 415
(A) Những Điều Khó—The Difficulties 415
(I) Thân Người Khó Được—It Is Difficult to Be Reborn As a Human Being 415
(II) Tứ Độc Xà—Four Poisonous Snakes 417
(III) Ngã Nhân Tứ Tướng—Four States of All Phenomena 418
(IV) Ngũ Chướng Ngại—Five Hindrances 419
(V) Ngũ Tán Loạn—Five Senses of Mental Distraction 419
(VI) Sáu Điều Khó Gặp—Six Difficult Things 420
(VII) Tám Hoàn Cảnh Khó Gặp Phật Pháp—Eight Circumstances in Which It Is Difficult to Hear the Dharma 420
(VIII) Chín Điều Khó—Nine Difficulties 421
(IX) Hai Mươi Điều Khó—Twenty Difficulties 421
(X) Khó Niệm Phật—Difficult to Practice Buddha Recitation 424
(XI) Bảy Trường Hợp Khó Niệm Phật—Seven Difficult Circumstances for Buddha Recitation 427
(XII) Mười Loại Người Không Niệm Phật Được Lúc Lâm Chung—Ten Types of People Who Cannot Recite the Buddha’s Name at Near-Death Time 427
(B) Những Điều Không Thể—The Unattainables 429
(I) Tứ Bất Khả Đắc—Four Unattainables 429
(II) Tứ Bất Khả Khinh—Four Things May Not Be Treated Lightly 429
(III) Tứ Bất Khả Ký Phụ—The Four One Does Not Entrust 429
(IV)Tứ Bất Kiến—The Four Invisibles 430
(V) Tứ Bất Sinh—Four Not-Born 430
(VI)Năm Điều Không Ai Có Thể Thành Tựu Được—Five Things No One Is Able to Accomplish 430
(VII) Thất Bất Khả Tỵ—The Seven Unavoidable 430
CHƯƠNG MƯỜI SÁU—CHAPTER SIXTEEN 433
Bồ Đề Tâm—Bodhi Mind 433
(I) Bồ Đề Tâm—The Mind of Enlightenment 433
(II) Tam Chủng Bồ Đề—Three Kinds of Bodhi-Minds 437
(III) Sáu Yếu Điểm Phát Chân Tâm Bồ Đề—Six points to develop a true Bodhi Mind 438
(IV) Tám Cách Phát Tâm Bồ Đề—Eight Ways to Develop Bodhi Mind 445
(V) Mười Đặc Điểm Của Bồ Đề Tâm—Ten Characters of Bodhicitta 445
(VI) Mười Lý Do Khiến Chúng Sanh Phát Tâm Bồ Đề—Ten Reasons to Cause Sentient Beings to Develop Bodhi Mind 449
(VII) Mười Nhân Duyên Khiến Bồ Tát Phát Tâm Bồ Đề—Ten Kinds of Causes of Great Enlightening Beings’s Development of the Bodhi-Mind 449
REFERENCES 451
Người tu theo Phật nên luôn nhớ rằng trong các trân bảo, sinh mạng là hơn, nếu mạng mình còn là còn tất cả. Chỉ mong sao cho thân mạng nầy được sống còn, thì lo chi không có ngày gầy dựng nên cơ nghiệp. Tuy nhiên, vạn vật ở trên đời nếu đã có mang cái tướng hữu vi, tất phải có ngày bị hoại diệt. Đời người cũng thế, hễ có sanh là có tử; tuy nói trăm năm, nhưng mau như ánh chớp, thoáng qua tựa sương, như hoa hiện trong gương, như trăng lồng đáy nước, hơi thở mong manh, chứ nào có bền lâu? Phật tử chơn thuần nên luôn nhớ rằng khi sanh ra đã không mang theo một đồng, nên khi chết rồi cũng không cầm theo một chữ, suốt đời làm lụng khổ thân tích chứa của cải, rốt cuộc vô ích cho bản thân mình trước cái sanh lão bệnh tử. Sau khi chết di, của cải ấy liền trở qua tay người khác một cách phủ phàng. Lúc ấy không có một chút phước lành nào để cho thần thức nương cậy về kiếp sau, cho nên phải đọa vào tam đồ ác đạo. Cổ đức có dạy: “Thiên niên thiết mộc khai hoa dị, nhất thất nhơn thân vạn kiếp nan.” Nghĩa là cây sắt ngàn năm mà nay nở hoa cũng chưa lấy làm kinh dị, chớ thân người một khi đã mất đi thì muôn kiếp cũng khó mà tái hồi. Vì thế, Phật tử chơn thuần nên luôn nhớ những gì Phật dạy: “Thân người khó được, Phật pháp khó gặp. Được thân người, gặp Phật pháp, mà ta nở để cho thời gian luống qua vô ích, quả là uổng cho một kiếp người.”
Ngày nay con đường khó khăn nhọc nhằn của trí tuệ trong đó hành giả phải tự tu luyện chính mình không còn có thể thực hiện được đối với nhiều người, nếu không phải đối với đa số, ngay cả đối với những người xuất gia. Trong tình huống này, con đường dễ dàng của đức tin là con đường duy nhất mà người ta có thể đi theo. Ngay từ khoảng bốn trăm năm trước tây lịch, phong trào tu tập bằng con đường dễ dàng của đức tin đã có ưu thế ở Ấn Độ, và đến đầu tây lịch thì nó đã đạt đến đỉnh cao. Và các trường phái Tịnh Độ vẫn tiếp tục phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ cho mãi đến ngày hôm nay vì nó không chỉ chú trọng đến những phần tử tinh hoa mà nó còn là phương tiện hữu hiệu trợ giúp những người căn cơ cùn nhụt. Hành giả Tịnh Độ nên nhớ Phật giáo có tám mươi bốn ngàn pháp môn; nghĩa là có vô số pháp môn thực hành khác nhau. Con số tám mươi bốn ngàn là một con số biểu tượng, tiêu biểu cho vô số pháp môn của Phật. Tuy nhiên, chúng ta chọn pháp môn nào thích hợp với chúng ta nhất. Chúng ta không bao giờ bài bác bất cứ pháp môn nào khác. Mặc dù pháp môn khác không thích hợp với chúng ta, nó có thể thích hợp với khả năng của người khác. Hành giả tu Phật nên luôn nhớ rằng dầu pháp môn thực hành có khác nhau, nhưng tất cả đều đưa tới những mục đích như nhau là những hiểu biết và tri kiến chân chánh, thanh tịnh và giác ngộ. Như vậy tất cả các pháp môn đều bình đẳng như nhau, không có pháp môn nào hơn pháp môn nào. Người tu Tịnh Độ nên thấy rõ rằng Tịnh Độ là cõi nước không có ô nhiễm, triền phược. Các Đức Phật vì chúng sanh đã phát tâm tu hành, trồng nhiều căn lành, kiến lập một chỗ nơi, tiếp độ chúng sanh mọi loài lìa khỏi thế giới ô trược sanh đến cõi ấy. Cảnh trí rất là trang nghiêm thanh tịnh, chúng sanh đến cõi nầy chuyên tâm nghe pháp tu tập, chóng thành đạo quả Bồ Đề. Tịnh Độ là pháp môn khó nói khó tin, nhưng lại dễ tu dễ chứng. Tịnh Độ là cửa pháp thậm thâm giúp hành giả giải thoát luân hồi và đi sâu vào Phật tánh một cách từ từ nhưng chắc chắn. Theo Kinh A Di Đà, Đức Phật đã bảo Xá Lợi Phất, “Tại sao gọi là Cực Lạc? Gọi là Cực Lạc vì chúng sanh trong cõi nước ấy không có những khổ, mà chỉ hưởng những vui, bởi thế mới gọi là Cực Lạc. Lại nữa, cõi Cực Lạc được bao bọc bởi bảy vòng lưới báu, bảy hàng cây báu, toàn bằng tứ bảo, có ao thất bảo, chứa đầy nước tám công đức. Dưới đáy ao toàn là cát vàng. Trên bốn bờ ao là những bậc thềm làm bằng vàng, bạc, mã não, lưu ly. Bên trên ao là lầu các cũng toàn bằng vàng, bạc, lưu ly, xa cừ, xích châu, mã não. Trong ao có hoa sen lớn bằng bánh xe, màu xanh thì ánh sáng xanh, màu vàng thì ánh sáng vàng, màu đỏ thì ánh sáng đỏ, màu trắng thì ánh sáng trắng, vi diệu, nhiệm mầu, thơm sạch. Cõi nước Cực Lạc chỉ lấy công đức mà tạo thành trang nghiêm như thế. Trên cõi Phật độ ấy thường nghe nhạc trời, mặt đất làm bằng vàng ròng. Ngày đêm sáu thời đều có mưa “mạn đà la” hoa. Chúng sanh nước ấy, vào mỗi sáng sớm, thường lấy vạt áo đựng đầy các thứ hoa thơm đẹp lạ cúng dường mười muôn ức Phật ở phương xa, chỉ đến giờ ăn mới quay trở lại, ăn xong là đi dạo.
Quyển sách nhỏ này chỉ nhằm mục đích trình bày những gì căn bản nhất của pháp môn Niệm Phật mà Phật Tổ đã trao truyền lại hơn hai mươi lăm thế kỷ về trước. Những lời dạy nầy của Phật Tổ sẽ có công năng rất lớn nếu chúng ta chịu lắng nghe và làm theo những gì Ngài chỉ dạy. Thật vậy, nếu chúng ta chịu lắng nghe và làm theo những gì mà Phật Tổ đã chỉ dạy, thì chỉ cần tu tập những gì căn bản nhất trong pháp môn Niệm Phật mà Ngài đã trao truyền lại cho chúng ta sẽ giúp chúng ta giải thoát khỏi mọi ưu phiền, cũng như tất cả những xiềng xích nô lệ, những tập tục mê tín dị đoan, và những khổ đau phiền não khác trên cõi đời nầy. Tịnh Độ tông nhấn mạnh tới việc đạt được sự thanh tịnh nơi tâm và những căn bản của Pháp Môn Niệm Phật trong quyển sách nhỏ này sẽ giúp cho chúng ta thấy được những ý tưởng cốt lõi của một cuộc sống mà bất cứ người Phật tử nào cũng đều muốn tiến đến trong đời sống hằng ngày hầu đạt được thanh tịnh tâm. Kỳ thật, pháp môn Niệm Phật chính là hiện thân của tất cả các đức hạnh trong giáo pháp của Đức Phật, vì sự thanh tịnh của thế gian phát xuất từ sự thanh tịnh nơi nội tậm của từng cá nhân một. Với tâm thanh tịnh, không phân biệt và không chấp thủ, chúng ta sẽ đạt được một trình độ trí tuệ cao hơn mà trong đó thế giới chung quan chúng ta sẽ tự nhiên hòa hợp. Chỉ bằng việc niệm hồng danh của đức Phật A Di Đà, hành giả chắc chắn sẽ đạt được thanh tịnh tâm. Tuy nhiên, hành giả chân chánh sẽ không niệm Phật để cầu bất cứ thứ gì ngay cả cầu thanh tịnh.
Quyển sách này chỉ nhằm trình bày những phương thức và hiểu biết căn bản từ các bậc cổ đức nhằm giúp cung ứng cho độc giả với những phương thức đơn giản, dễ hiểu, và dễ thực hành nhất cho bất cứ ai muốn có một cuộc sống không phiền não, nhất là những người tại gia. Nên nhớ rằng Đức Phật là một nhân vật sống thật chứ không phải là huyền thoại. Ngài đã tùy căn cơ và hoàn cảnh mà giáo hóa chúng sanh. Như trường hợp của bà hoàng hậu Vi Đề Hy thì ngài hướng dẫn cho bà cách niệm Phật tịnh tâm, cuối cùng giúp bà có cuộc sống an lạc và giải thoát hiện đời. Bên cạnh đó, những giáo pháp căn bản của pháp môn Niệm Phật cũng sẽ giúp chúng sinh thấy rõ tất cả mọi căn rễ của tội lỗi đến từ vô minh, vì vậy mà từ đó họ có thể triệt tiêu được những gì cần triệt tiêu.
Bức thông điệp bất diệt của Ngài đã làm rung động nhân loại qua nhiều thời đại. Đối với người Phật tử, pháp môn Niệm Phật đã trở thành một trong những phương tiện tối ưu giúp họ tu hành giải thoát rất cần thiết cho xã hội đang sống trong ưu lo, đau khổ và phiền não hiện nay. Kỳ thật, không riêng Phật tử, mà cả thế giới ngày nay càng ngày càng hướng về những giáo pháp mà Đức Phật đã truyền trao, vì chính những lời dạy nầy thật sự tiêu biểu cho lương tâm của nhân loại. Hy vọng quyển sách nhỏ nầy sẽ phơi bày cho chúng ta phần nào những cốt lõi của giáo lý nhà Phật về pháp môn Niệm Phật.
Người ta có thể ví giáo pháp của Đức Phật với những thứ gì tốt đẹp nhất. Có người ví giáo pháp của Ngài như một cây cầu thép không bao giờ hư hoại với thời gian; có người ví chúng như ánh hào quang soi sáng cả thế giới khổ đau và tăm tối. Riêng quyển sách nầy, chúng ta trân trọng giáo pháp ấy như những phương tiện có công năng giải tỏa hết mọi khổ đau phiền não cho toàn thể nhân loại. Nếu chúng ta chịu tu hành theo những lời dạy này, nghĩa là chịu sống và tuân thủ theo giáo pháp, chắc chắn chúng ta sẽ vượt thoát khỏi lo âu, khổ sở và phiền não. Và, cuối cùng chúng ta có thể trụ được tâm mình nơi niết bàn miên viễn. Dù thích hay không thích, những phút giây hiện tại này là tất cả những gì mà chúng ta phải làm việc. Tuy nhiên, đa phần chúng ta thường hay quên chúng ta đang ở đâu. Hy vọng chúng ta có thể mang những giáo pháp căn bản về Pháp môn Niệm Phật vào những sinh hoạt hằng ngày để có thể sống được những giây phút hiện tại của chính mình để không mất đi sự tiếp xúc với chính mình, từ đó chúng ta có thể chấp nhận chân lý của giây phút “này” trong cuộc sống của chính chúng ta, từ đó chúng ta có thể học hỏi để tiếp tục đi tới trong cuộc sống thật của chính chúng ta. Dù pháp môn Niệm Phật giản dị, nhưng rất thâm sâu. Điều tối cần là phải niệm một cách chí thành tha thiết thì tư tưởng của mình mới giao cảm được với tư tưởng Phật, và từ đó lợi ích mới có được trong hiện đời. Nếu bạn trây lười lơ đểnh và không có nghị lực hăng hái, thì bạn có thể gieo nhân giải thoát, nhưng ác nghiệp khinh lờn Phật pháp là kết quả không thể nghĩ bàn. Tuy nhiên nhờ vào phước đức của sự niệm Phật, bạn có thể thoát khỏi tam đồ ác đạo mà sanh vào cõi người hay cõi trời, nhưng còn lâu lắm mới có đủ phước đức để câu hội Liên Trì.
Hành giả Tịnh Độ chơn thuần không xem Đức Phật có thể cứu rỗi cho mình thoát khỏi những tội lỗi cá nhân của chính chúng ta. Ngược lại, chúng ta nên xem Phật là bậc toàn giác, là vị cố vấn toàn trí, là đấng đã chứng ngộ và chỉ bày con đường giải thoát. Ngài dạy rõ nguyên nhân và phương pháp chữa trị duy nhất nỗi khổ đau phiền não của con người. Ngài vạch ra con đường và chỉ dạy chúng ta làm cách nào để thoát khỏi những khổ đau phiền não nầy. Ngài là bậc Thầy hướng dẫn cho chúng ta. Phật xuất hiện vì một đại sự nhân duyên: “Khai thị cho chúng sanh ngộ nhập tri kiến Phật,” hay là giác ngộ theo kinh Pháp Hoa, Phật tánh theo kinh Niết Bàn và thiên đường cực lạc theo kinh Vô Lượng Thọ. Nói tóm lại, hễ Hình Ngay thì Bóng Thẳng. Nếu bạn muốn gặt quả vị Phật, bạn phải gieo chủng tử Phật. Hình đẹp xấu thế nào, bóng hiện trong gương cũng như thế ấy, lời Phật dạy muôn đời vẫn thế, biết được quả báo ba đời, làm lành được phước, làm dữ mang họa là chuyện đương nhiên. Người trí biết sửa đổi hình, kẻ dại luôn hờn với bóng. Trước cảnh nghịch cảnh thuận cảnh, hành giả Tịnh Độ chơn thuần đều an nhiên tự tại, chứ không oán trời trách đất. Ngược lại, hành giả phải dụng công niệm Phật cho đến khi vãng sanh Tịnh Độ và thành Phật quả tại đó. Hành giả Tịnh Độ nên luôn nhớ rằng trong Kinh Vô Lượng Thọ, Đức Thích Tôn có lời huyền ký như sau: “Đời tương lai, kinh đạo diệt hết, ta dùng lòng từ bi thương xót, riêng lưu trụ kinh Vô Lượng Thọ trong khoảng một trăm năm. Nếu chúng sanh nào gặp kinh nầy, tùy ý sở nguyện, đều được đắc độ.” Trong Kinh Đại Tập, Đức Thế Tôn đã bảo: “Trong thời mạt pháp, ức ức người tu hành, ít có kẻ nào đắc đạo, chỉ nương theo Pháp môn Niệm Phật mà thoát luân hồi.”
niem-phat-can-ban-vol-i
niem-phat-can-ban-vol-ii